Điện lực |
Mã lộ trình |
Lộ trình |
Giờ BĐ |
Giờ KT |
Và giờ BĐ |
Giờ KT |
ĐL Cẩm Lệ |
VEB |
TT Bưu chính LT&QT khu vực 3, Bưu điện Hoà Cầm, BT Hoà Cầm, Trung tâm thí nghiệm điện, Xí nghiệp XLGT2, gỗ Hoà Vang, Công ty Hải Vân, Đang Bình, Công ty cổ phần XDCT 525. |
05:00 |
05:30 |
16:00 |
16:30 |
VFP |
Đông Phước |
05:00 |
05:30 |
16:00 |
16:30 |
VTV |
Đội 5 – Phong Bắc 1 |
06:30 |
17:00 |
|
|
VTY |
Phong bắc 4 |
05:00 |
05:30 |
16:00 |
16:30 |
VUD |
Yến Bắc |
06:30 |
17:00 |
|
|
VUH |
Cẩm Hoà 1 |
06:30 |
17:00 |
|
|
VWP |
KDC Đông Phước T2 |
05:00 |
05:30 |
16:00 |
16:30 |
VWT |
Đông Phước 2 |
05:00 |
05:30 |
16:00 |
16:30 |
ĐL Hải Châu |
AEC |
Tổng đài ĐT Quốc tế |
07:30 |
12:00 |
|
|
ĐL Liên Chiểu |
HEA |
Thép Thái Bình Dương,thép miền Trung |
00:00 |
24:00 |
|
|
HN10 |
TBA Hòa An 4 |
05:00 |
16:30 |
|
|
ĐL Sơn Trà |
EED |
Rada Sơn Trà khu A |
07:30 |
17:00 |
|
|
ĐL Thanh Khê |
FEA |
Kho bom Hoà Cầm (Hành chính và Bảo vệ), X38, tên lửa 275, Nhà máy nước Sân bay, Muối Iốt, Nam Thắng, Hoàng Nam,TM Hải Vân, Cơ Khí Hoà Phát, F375, Trại gà QK, Trại Giam B14, Vật Tư Vật Liệu GT, Đặng Nam Phương,Thép Hoà Phát, Hà Dũng, Trung Đoàn 275, XD 504, Đá Hoà Phát, CTCP Đá Hoà Phát, Nho Chiến, An Tâm, D180 E375,Đài chỉ huy K4, Đơn vị K336, E290, E954 T2, E5+D6 E954,Công ty ACC, Đo lường miền Trung, KTT A32, Nhà máy A32 T1, T3, T4, T5,Xây lắp Tàu thủy, đoàn nghệ thuật QK5 |
05:00 |
16:30 |
|
|
FI25 |
TRƯỜNG CHINH 2 |
05:00 |
16:30 |
|
|
FI27 |
E-954.T2 Su 372 |
05:00 |
16:30 |
|
|
FI40 |
KDC A32 |
05:00 |
16:30 |
|
|
FI44 |
THUẬN AN 3 |
05:00 |
16:30 |
|
|
FI47 |
KGĐ Nha o quan đoi NM A32 |
05:00 |
16:30 |
|
|
FI9 |
LE TRONG TAN-475 E12 |
05:00 |
16:30 |
|
|
FMI |
KGĐ QN SĐKQ 375 Hoa Phat |
05:00 |
16:30 |
|
|
FMV |
Nghi An 2 |
05:00 |
16:30 |
|
|
FMY |
Phước Tường |
05:00 |
16:30 |
|
|
FQA |
KGĐ QN F375 Truong Chinh |
05:00 |
16:30 |
|
|
FQM |
Khu TT A32 (T2) |
05:00 |
16:30 |
|
|
FQN |
Khu TT A32 (T1) |
05:00 |
16:30 |
|
|
FQY |
Hoà Phát 1 |
05:00 |
16:30 |
|
|
|